giáp trạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáp trạng+
- (Tuyến giáp trạng) (từ cũ; nghĩa cũ) thyroid gland
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáp trạng"
- Những từ có chứa "giáp trạng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 621
Từ vừa tra